FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Rinomhota

21.4.1997(27) 175cm 64Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM52
CDM47
RM52
RB46
RWB48
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
67
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14