FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matija Boben

26.2.1994(30) 191cm 83Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM34
CM36
CDM48
RM37
RB53
RWB49
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
30
Giữ bóng
33
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
25
Lực sút
37
Đánh đầu
64
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18