FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Kalig

28.3.1993(31) 180cm 77Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM47
CDM55
RM47
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
75
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
39
Chuyền dài
39
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18