FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Yeong Chong

24.6.1992(32) 180cm 70Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM45
RM55
RB46
RWB47
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
44
Rê bóng
58
Giữ bóng
51
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17