FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sang Hyun

13.3.1996(28) 175cm 68Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM52
RM49
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
41
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
39
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13