FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Bong Jin

6.4.1992(32) 193cm 83Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM32
CM34
CDM32
RM31
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK55
Sức mạnh
67
Thể lực
34
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
40
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
14
Chuyền dài
40
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
55
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
61
TM đổ người
53
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
53