FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Joon Tae

3.5.1985(39) 180cm 73Kg
ST48
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM51
RM52
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
41
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15