FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seong Sik

24.5.1992(32) 190cm 85Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM45
RM36
RB46
RWB44
CB50
SW49
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
43
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
54
Rê bóng
32
Giữ bóng
29
Kèm người
44
Tranh bóng
53
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
21
Chuyền dài
36
Lực sút
39
Đánh đầu
42
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
30
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15