FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Yong Jin

10.6.1993(31) 192cm 80Kg
ST54
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM42
RM48
RB43
RWB43
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
35
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
34
Tranh bóng
36
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
66
Chuyền dài
28
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
25
Vô-lê
42
Sút xoáy
24
Đá phạt
18
Penalty
41
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19