FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Higham

21.10.1996(28) 185cm 77Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM39
CDM44
RM43
RB48
RWB48
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
36
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
24
Chuyền dài
30
Lực sút
32
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11