FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Hyuk

3.6.1993(31) 187cm 78Kg
ST43
RW38
CF39
RF39
CAM38
CM42
CDM52
RM38
RB53
RWB50
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
59
Rê bóng
19
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
55
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
25
Phản ứng
46
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14