FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gam Han Sol

19.11.1993(31) 174cm 65Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM48
CM47
CDM49
RM52
RB55
RWB55
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
71
Tăng tốc
75
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
38
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
38
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14