FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryu Jae Moon

8.11.1993(31) 184cm 72Kg
ST48
RW51
CF51
RF51
CAM54
CM55
CDM52
RM53
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
43
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
41
Tranh bóng
42
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
37
Chuyền dài
65
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15