FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Perez

15.7.1996(28) 192cm 83Kg
ST25
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM24
RM24
RB23
RWB24
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Tăng tốc
32
Tốc độ
34
Nhảy
43
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
15
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
24
Phản ứng
43
Quyết đoán
24
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61