FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Young Chang

10.1.1993(31) 188cm 78Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
58
Thể lực
20
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
53
TM đổ người
53
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
53