FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

An Sae Hee

8.2.1991(33) 186cm 79Kg
ST33
RW33
CF33
RF33
CAM34
CM38
CDM45
RM36
RB44
RWB43
CB48
SW49
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
50
Khéo léo
43
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
52
Rê bóng
33
Giữ bóng
34
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
17
Chuyền dài
45
Lực sút
32
Đánh đầu
45
Sút xa
17
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
38
Phản ứng
40
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19