FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Hyun Jun

15.6.1992(32) 173cm 63Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM35
RM50
RB40
RWB42
CB33
SW32
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
47
Khéo léo
55
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
27
Rê bóng
54
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
30
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
55
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
41
Sút xa
35
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17