FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Godoy

28.4.1995(29) 180cm 70Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM56
RM52
RB58
RWB57
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
51
Lực sút
30
Đánh đầu
53
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13