FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Audero

18.1.1997(27) 190cm 80Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM24
CDM22
RM26
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK60
Sức mạnh
51
Thể lực
26
Tăng tốc
51
Tốc độ
46
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
13
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
21
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
66
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
69