FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Måns Herrmann

22.5.1997(27) 185cm 74Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM44
CDM34
RM51
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16