FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Ronan

6.3.1998(26) 170cm 63Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM55
CDM49
RM57
RB51
RWB52
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
52
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
46
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
44
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
31
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
34
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14