FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eddy Lecygne

6.8.1996(28) 181cm 67Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM55
CDM53
RM54
RB51
RWB52
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15