FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Techera

31.5.1992(32) 158cm 68Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM48
RM63
RB50
RWB52
CB40
SW41
GK22
Sức mạnh
31
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
35
Khéo léo
76
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
31
Rê bóng
70
Giữ bóng
64
Kèm người
34
Tranh bóng
47
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
57
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
40
Sút xa
66
Vô-lê
61
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
61
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
70
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20