FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Howkins

4.5.1996(28) 195cm 81Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM44
CDM52
RM43
RB52
RWB50
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
42
Giữ bóng
48
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
46
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16