FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Kling

1.5.1997(27) 178cm 64Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM50
RM51
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
49
Tăng tốc
49
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
48
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
47
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17