FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorgen Hatlehol

18.6.1997(27) 183cm 68Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM51
RM51
RB49
RWB50
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
46
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
47
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15