FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Ostvold

4.11.1997(27) 170cm 60Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM45
RM53
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
38
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
82
Khéo léo
70
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
44
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14