FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadou Thiam

20.3.1995(29) 180cm 82Kg
ST64
RW59
CF61
RF61
CAM59
CM55
CDM53
RM57
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
46
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
37
Lực sút
74
Đánh đầu
66
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
59
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17