FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Burgoyne

28.12.1996(27) 193cm 80Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM26
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK55
Sức mạnh
42
Thể lực
19
Tăng tốc
27
Tốc độ
25
Nhảy
41
Khéo léo
33
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
27
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
19
TM phát bóng
54
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
57