FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Granat

9.8.1995(29) 172cm 61Kg
ST48
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM50
RM55
RB49
RWB52
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
57
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
46
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
35
Sút xa
49
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19