FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Al Ghamdi

20.3.1992(32) 185cm 81Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
61
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
17
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
18
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
21
TM phát bóng
52
TM đổ người
51
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
59