FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Hayden

16.1.1997(27) 186cm 79Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM35
CDM44
RM37
RB48
RWB46
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
36
Giữ bóng
37
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
27
Chuyền dài
26
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11