FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Nicoletti

9.12.1998(25) 180cm 73Kg
ST42
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM49
RM48
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
27
Chuyền dài
46
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15