FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Walton

23.4.1998(26) 184cm 77Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK46
Sức mạnh
56
Thể lực
38
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
21
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
31
Phản ứng
48
Quyết đoán
27
TM phát bóng
44
TM đổ người
49
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
46