FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Smith

28.9.1995(29) 180cm 75Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM51
RM55
RB47
RWB49
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
48
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
40
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16