FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Rovirola

12.9.1992(32) 177cm 74Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM55
RM53
RB54
RWB54
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
64
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14