FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustav Dahl

15.9.1996(28) 181cm 74Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM53
RM54
RB54
RWB54
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11