FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nam Yun Jae

31.5.1996(28) 180cm 67Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM43
CDM34
RM48
RB36
RWB38
CB31
SW30
GK19
Sức mạnh
36
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
58
Chuyền dài
37
Lực sút
55
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16