FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamza Choudhury

1.10.1997(26) 178cm 64Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM60
RM54
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
66
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16