FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Hong Min

23.12.1991(32) 174cm 68Kg
ST42
RW47
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM47
RM48
RB53
RWB52
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
41
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
25
Chuyền dài
34
Lực sút
35
Đánh đầu
44
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
55
Đá phạt
52
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12