FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Rowley

1.11.1996(28) 189cm 87Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
54
Khéo léo
31
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
27
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
18
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
50