FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Berg

28.8.1993(31) 178cm 74Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM54
RM58
RB54
RWB56
CB51
SW50
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
48
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21