FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Lod

17.4.1993(31) 180cm 76Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM55
RM65
RB53
RWB56
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
33
Tranh bóng
44
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
66
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
66
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15