FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes McDonald

4.5.1997(27) 174cm 77Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM41
RM51
RB42
RWB43
CB38
SW37
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
45
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
31
Sút xa
34
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17