FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle McFarlane

28.12.1996(27) 180cm 74Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM42
CDM36
RM49
RB38
RWB39
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
30
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11