FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfonso

9.4.1996(28) 182cm 75Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM52
RM65
RB54
RWB56
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
43
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
65
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
65
Vô-lê
48
Sút xoáy
63
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17