FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Rooney

22.3.1997(27) 188cm 79Kg
ST40
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM41
CDM47
RM43
RB50
RWB49
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
51
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
44
Đánh đầu
41
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20