FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Laporte

4.11.1993(31) 185cm 82Kg
ST42
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM41
CDM53
RM41
RB56
RWB53
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
77
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
38
Kèm người
52
Tranh bóng
71
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
41
Đánh đầu
71
Sút xa
24
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
49
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19