FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thibault Vialla

7.1.1996(28) 180cm 75Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM43
RM52
RB44
RWB45
CB40
SW41
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
40
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
32
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14