FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Lundberg

27.10.1997(27) 185cm 82Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM42
CDM33
RM46
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
44
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
55
Chuyền dài
23
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20